Có 2 kết quả:

系統性 xì tǒng xìng ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ ㄒㄧㄥˋ系统性 xì tǒng xìng ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

systematic

Từ điển Trung-Anh

systematic